--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chân tu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chân tu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân tu
+ verb
To be a true believer (bonze, nun..)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chân tu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chân tu"
:
chân tu
chấn tử
Lượt xem: 710
Từ vừa tra
+
chân tu
:
To be a true believer (bonze, nun..)
+
bạc đãi
:
To slight, to ill-treat
+
sinh kế
:
means of living, livelihood
+
bánh vẽ
:
Cake picture, fine allusionđộc lập chính trị mà không có độc lập kinh tế thì cuối cùng chỉ là bánh vẽPolitical independence without economic independence will finally turn out to be a fine allusion
+
giám má
:
Equerry